来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
taidehistorian oppeja.
một trong những điều ông không biết trong lịch sử nghệ thuật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
taidehistorian-kurssillasi on eräs stephanie attis.
có 1 cô gái trong lớp lịch sử nghệ thuật của cậu. cô ấy tên stephanie attis.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
koko taidehistorian ryhmä tuli tänne katsomaan teoksia.
giáo viên cho tôi mang cả lớp lịch sử mỹ thuật đến đây để xem các tác phẩm của gia đình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minulla on taidehistorian tentti, enkä ollut luennoilla.
tớ sắp có bài thi cuối kỳ về "nghệ thuật thời hậu chiến và Đương đại" mà tớ chưa lên lớp hôm nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- luulin sen olevan taidehistoria.
tớ nghĩ là lịch sử nghệ thuật chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: