您搜索了: taistelee (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

taistelee

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

hän taistelee.

越南语

bà ấy còn cố chống chọi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-hän taistelee.

越南语

anh ta là một chiến sĩ mà!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

taistelee kyllä.

越南语

anh ta sẽ chiến đấu. -cuối cùng!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän taistelee puolestamme

越南语

anh ta đang đấu tranh cho chúng ta

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän taistelee elämästään.

越南语

nó đang chiến đấu cho cuộc sống của nó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- taistelee kuin paholainen

越南语

chiến đấu như ác quỷ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- moore taistelee yhä.

越南语

moore vẫn còn chiến đấu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

fiksaaja taistelee vastaan.

越南语

tôi nghĩ tên fixer đã ra đòn

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

thor taistelee 6. streetillä.

越南语

thor đang cố giải quyết một binh đoàn ở hướng 6 giờ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- crixus taistelee vielä.

越南语

crixus sẽ chiến đấu một lần nữa

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

joku taistelee niitä vastaan.

越南语

có ai đó đang chiến đấu ngoài kia

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

yv taistelee kansan puolesta!

越南语

mày đang tính giết luôn tao hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hän taistelee aatteemme puolesta.

越南语

cô ấy đang ở ngoài đó, chiến đấu vì đại nghĩa của chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jalkaväkemme taistelee vielä nijmegenissä.

越南语

bộ binh của chúng tôi đang đánh ở nijmegen.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tyttö taistelee kartasta, ystäväni.

越南语

cô gái phải đánh để có bản đồ anh bạn à.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- armeija taistelee napoleonia vastaan.

越南语

- gia nhập quân đội để chiến đấu với napoleon.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän taistelee elämästään nähdäkseen tyttärensä.

越南语

tôi nghĩ cố đang ráng cầm cự để chờ gặp con gái.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

antiikkinen järjestelmä, joka taistelee toimivuudestaan.

越南语

Đó là một hệ thống cổ hủ cố một cách tuyệt vọng để gìn giữ sự thích đáng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän taistelee kunnian puolesta. todellako?

越南语

giá mà tôi có thể đem danh dự ra mà xài đc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hatherton taistelee ylpeänä terrorismia vastaan.

越南语

3 thủ tướng và 2 giám đốc cia hatherton luôn tự hào dẫn đầu trong cuộc chiến chống khủng bố

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,633,001 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認