来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
olenko tarpeellinen?
tôi có xứng đáng không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vain tarpeellinen määrä.
vừa đủ để kiểm tra thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
otetaan kaikki tarpeellinen.
gom hết những gì ta cần rồi đi nhanh lên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meille kerrotaan vain tarpeellinen.
chúng ta chỉ được biết những gì cần biết thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en ole armollinen, vaan tarpeellinen.
tôi không từ bi. tôi chỉ là thứ cần thiết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sinulla on kaikki tarpeellinen.
- tôi vẫn đang ổn mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ottakaa mukaan kaikki tarpeellinen.
lấy những gì mình cần đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
marion mielestä tällainen tarpeellinen lahja...
cô thấy đó, marion nghĩ đây đúng là một món quà hữu dụng...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tulkaa sisään. kaikki tarpeellinen on keittiössä.
các cậu sẽ tìm thấy mọi thứ trong nhà bếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on tarpeellinen riski, jonka suostun ottamaan.
nếu việc đó cần thiết tôi sẽ ủng hộ .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lupa myönnetty. tee kaikki tarpeellinen. - loppu.
nếu cần, tìm kiếm và tiêu diệt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuten näette, täältä löytyy kaikki tarpeellinen lapselle.
như các cháu thấy. ta đã sắp xếp tất cả những thứ mà một đứa trẻ cần. thức ăn nước uống Đi ị
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
herra jackson, oliko matkani tänne todella tarpeellinen?
Ông jackson, chuyến đi này của tôi có thật sự cần thiết không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päällikkö, meillä on kaikki tarpeellinen mutta olemme jäljessä aikataulusta.
-skipper, chúng ta đã có mọi thứ mình cần nhưng chúng ta đang bị chậm tiến độ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiesin, että jimi hendrix -poljin olisi vielä tarpeellinen. katsokaa.
ta biết cái jimi hendrix âm nền wah-wah cũng sẽ có lúc có ích mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
23 vuotta sitten tapahtunut oli tragedia, - mutta tarpeellinen yleisen hyvän puolesta.
chuyện đã xảy ra 23 năm trước là một thảm kịch. nhưng nó cần thiết vì lợi ích chung.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"jos jumalaa ei olisi olemassa, olisi tarpeellista keksiä hänet."
"nếu chúa không hiện hữu, thì cần phải phát minh ra người."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式