您搜索了: tarpeellinen (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

tarpeellinen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

olenko tarpeellinen?

越南语

tôi có xứng đáng không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vain tarpeellinen määrä.

越南语

vừa đủ để kiểm tra thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

otetaan kaikki tarpeellinen.

越南语

gom hết những gì ta cần rồi đi nhanh lên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meille kerrotaan vain tarpeellinen.

越南语

chúng ta chỉ được biết những gì cần biết thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en ole armollinen, vaan tarpeellinen.

越南语

tôi không từ bi. tôi chỉ là thứ cần thiết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sinulla on kaikki tarpeellinen.

越南语

- tôi vẫn đang ổn mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ottakaa mukaan kaikki tarpeellinen.

越南语

lấy những gì mình cần đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

marion mielestä tällainen tarpeellinen lahja...

越南语

cô thấy đó, marion nghĩ đây đúng là một món quà hữu dụng...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tulkaa sisään. kaikki tarpeellinen on keittiössä.

越南语

các cậu sẽ tìm thấy mọi thứ trong nhà bếp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se on tarpeellinen riski, jonka suostun ottamaan.

越南语

nếu việc đó cần thiết tôi sẽ ủng hộ .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lupa myönnetty. tee kaikki tarpeellinen. - loppu.

越南语

nếu cần, tìm kiếm và tiêu diệt.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuten näette, täältä löytyy kaikki tarpeellinen lapselle.

越南语

như các cháu thấy. ta đã sắp xếp tất cả những thứ mà một đứa trẻ cần. thức ăn nước uống Đi ị

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

herra jackson, oliko matkani tänne todella tarpeellinen?

越南语

Ông jackson, chuyến đi này của tôi có thật sự cần thiết không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päällikkö, meillä on kaikki tarpeellinen mutta olemme jäljessä aikataulusta.

越南语

-skipper, chúng ta đã có mọi thứ mình cần nhưng chúng ta đang bị chậm tiến độ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tiesin, että jimi hendrix -poljin olisi vielä tarpeellinen. katsokaa.

越南语

ta biết cái jimi hendrix âm nền wah-wah cũng sẽ có lúc có ích mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

23 vuotta sitten tapahtunut oli tragedia, - mutta tarpeellinen yleisen hyvän puolesta.

越南语

chuyện đã xảy ra 23 năm trước là một thảm kịch. nhưng nó cần thiết vì lợi ích chung.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"jos jumalaa ei olisi olemassa, olisi tarpeellista keksiä hänet."

越南语

"nếu chúa không hiện hữu, thì cần phải phát minh ra người."

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,026,496 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認