来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tavata?
gặp nhau?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ilo tavata.
howie lippman.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hauska tavata.
- randy lee james. hân hạnh được gặp bà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hauska tavata.
- anh khỏe không, tom mackenzie?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- voisimmeko tavata?
cô có thể gặp tôi không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hyvä tavaton.
chúa ơi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: