您搜索了: teknologiaa (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

teknologiaa!

越南语

công nghệ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tulevaisuuden teknologiaa.

越南语

công nghệ tương lai.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kasarimallin teknologiaa?

越南语

công nghệ truyền hình những năm 80!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- rakastan teknologiaa.

越南语

tôi thích công nghệ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei teknologiaa, vai?

越南语

bang helena. - khu vực không công nghệ à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kehitimme gps-teknologiaa.

越南语

chúng làm việc chính với gps. chúng tôi sẽ ...?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en ymmärrä tätä teknologiaa.

越南语

kỹ thuật này nằm ngoài khả năng của tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- näytä tulevaisuuden teknologiaa.

越南语

cho thấy kỹ thuật tiên tiến ấy mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näemme tosi uraauurtavaa teknologiaa.

越南语

tớ chẳng thấy nó thực tế cái khỉ khô gì cả. mmm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se on varastettua kaos-teknologiaa.

越南语

Đó là công nghệ kaos bị đánh cắp mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en voi uskoa nykajan teknologiaa.

越南语

công nghệ mới cũng lạ thật!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tiesitkö tutkineesi deathlokin teknologiaa?

越南语

cô có biết là cô đang làm việc với công nghệ của deathlok không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos hallitsee teknologiaa, hallitsee maailmaa.

越南语

em nhìn này, người nào điều khiển công nghệ là điều khiển cả thế giới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

emme voi jättää tulevaisuuden teknologiaa jälkeemme.

越南语

không thể để lại bất kỳ công nghệ tương lai nào khi chúng ta đi. Đi à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

felicity luulee, etten hallitse teknologiaa.

越南语

felicity đây nghĩ rằng tôi không để ý gì đến mấy thứ công nghệ cao của con bé.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

espheni-teknologiaa alle 300 metrin päässä.

越南语

còn cách mục tiêu chưa đầy 300 m.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tämä edustaa terävintä teknologiaa. - terävästi sanottu.

越南语

Đây là những vũ khí hiện đại với công nghệ tối tân nhất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

uusinta teknologiaa edustava puoliautomaattinen 9-millimetrinen pistooli.

越南语

súng ngắn 9mm bán tự động claridge công nghệ cao

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

teknologia

越南语

công nghệ

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,740,515,118 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認