您搜索了: televisiota (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

televisiota.

越南语

không phải tất cả chúng, chỉ là những cái căn bản nhất:

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katsoit televisiota?

越南语

xem ti-vi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- katson televisiota.

越南语

- tôi chỉ xem tv thôi mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et tarvitse televisiota.

越南语

Được rồi, nghe này, anh không cần tv.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

entä katsotko televisiota?

越南语

thế cô có xem tivi không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olin katsomassa televisiota.

越南语

tôi đang xem tivi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katso televisiota ikkunassa

越南语

hãy xem tv trong một cửa sổ

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oletko katsellut televisiota?

越南语

gần đây anh có xem tv không thế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tahdotteko katsoa televisiota?

越南语

các cháu muốn xem tv không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

Älä yritä säätää televisiota.

越南语

xin đừng điều chỉnh tivi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katsot liian paljon televisiota.

越南语

tôi đã xem nhiều trên tivi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oletko katsonut liikaa televisiota?

越南语

Ông bắt chước theo trò bắt con tin trên tv à? tôi không biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

rakastan sinua, kuten... televisiota.

越南语

em yêu anh như em yêu cái tv

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- alex, muista tuoda televisio.

越南语

alex, con vẫn nhớ vụ lắp tivi chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,968,187 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認