来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tai mistään mitättömästä tai todellisesta.
hay bất cứ gì vụn vặt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mitä sinä tiedät todellisesta sydämmestä?
ngươi biết gì về con người thật sự?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- aion kertoa heille todellisesta sankarista.
tôi sẽ cho họ biết về người hùng thật sự. cậu đang giỡn mặt với tôi đấy hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hyvin harvat ihmiset tietävät todellisesta henkilöllisyydestäsi.
có rất ít người biết được thân phận thật sự của cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ajatus todellisesta vuohipukista, joka panee rikkaat aisoihin...
Để tin rằng thần dê là có thật, rằng nó sẽ không tha thứ cho việc này...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pitäisikö meidän kertoa muille wickhamin todellisesta luonteesta?
không có những sự kiện khác biệt này... nếu ông darcy không có con trai. À, vâng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"satakieli" pohjautuu myös todellisiin tapahtumiin.
việc mô phỏng một thứ gì đó luôn Được dựa trên sự thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式