您搜索了: todellisuuden (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

todellisuuden

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

näemme todellisuuden pian.

越南语

chúng ta sẽ thấy sớm thôi

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olet kadottanut todellisuuden tajusi.

越南语

Ông đánh mất thực tại rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

naiset osaavat kieltää todellisuuden.

越南语

phụ nữ có một khả năng đáng kinh ngạc là có thể từ chối bất kỳ thực tế nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

todellisuuden puutteet astuvat aina kuvioihin.

越南语

anh có bao giờ tự hỏi liệu anh có phải là người xấu hay không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- täsmälleen. 9000 metriä todellisuuden yläpuolella.

越南语

chính xác, 9km trên thực tế,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he ovat unohtaneet sodan todellisuuden, me emme.

越南语

họ quên đi sự thật về chiến tranh. không giống chúng ta!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä vain mikä sopii yhteen todellisuuden kanssa.

越南语

cậu không biết. làm bất cứ điều gì theo hiện thực.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olemme juuri kaatamaisillamme tämän virtuaalisen todellisuuden.

越南语

và, elliot, chúng ta sắp sửa hạ bệ thực tế ảo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et voi muuttaa tämän todellisuuden jatkumoa lähdekoodin sisällä.

越南语

anh không thể thay đổi được thực tại này từ bên trong mật mã gốc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

on houkuttelevaa nähdä asiat toivomallaan tavalla todellisuuden sijaan.

越南语

dù sao cũng rất hạnh phúc nếu cô nhìn đời theo cách cô muốn

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tuumailin vain tässä todellisuuden ja fiktion eroavaisuuksia. - niinkö todella.

越南语

harry, tôi đang nghĩ về vài thứ khác nhau giữa thực tế và phim ảnh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en ole syy tähän todellisuuteen.

越南语

tao đâu có gây ra hiện thực này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,927,773 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認