来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hyväksyn todistajan.
- thưa quý toà. - tôi cho phép điều đó, anh brockden.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tarvitset todistajan.
phải có nhân chứng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- todistajan tappamisen?
- cần làm thế này. - giết nhân chứng ư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
puolustus kutsuu todistajan.
bên bào chữa muốn gọi 1 nhân chứng mới. phản đối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- koska tarvitsen todistajan.
bởi vì ... tôi cần 1 nhân chứng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
poliisipäällikkö loeb toimitti todistajan.
- và? - nhân chứng bí ẩn được Ủy viên loeb cung cấp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tiedän sen uuden todistajan.
lee, tớ biết nhân chứng mới là ai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kruunu kutsuu ensimmäisen todistajan.
triều đình cho truyền nhân chứng thứ nhất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- eipäs puhuta todistajan kanssa.
không được nói chuyện với nhân chứng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pian todistajan haasteita alkoi tulla.
trong vài ngày, trát đòi hầu tòa bay đến liên tục.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olet siis nähnyt "todistajan." hienoa.
anh xem phim "nhân chứng." rồi đấy Đúng, tuyệt thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
vastalause. yritän selvittää todistajan uskottavuuden.
thưa ngài, loạt câu hỏi này rất cần để xác định sự đáng tin của ông ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ensimmäinen yksikkö perillä hakee todistajan ulos.
Đội thứ nhất đi giải thoát cho nhân chứng. l.a. 105 đến l.a. 101.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en käsitä, miksi miehet jättivät todistajan.
những gã này là chuyên nghiệp, tôi không hiểu sao họ để lại nhân chứng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja hän käveli todistajan korokkeelle hyvin hitaasti.
và ông ấy bước rất chậm đến ghế nhân chứng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dick ja minä saamme yhden todistajan mukaan hirttämiseen.
dick và tôi sẽ bị treo cổ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluatko löytää todistajan allekirjoittamaan heidän omat kuolemantuomionsa?
anh muốn tìm nhân chứng để ký bản án tử cho chính họ à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta koko tapaus oli noiden kahden todistajan varassa.
nhưng hai nhân chứng là toàn bộ của bên nguyên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
etsivä, pyydätte minua paljastamaan liittovaltion tutkimuksen todistajan.
cô đang yêu cầu tôi phải tiết lộ danh tính của một nhân chứng trong một vụ điều tra liên bang đang diễn ra đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
perustuen todistajan henkilöllisyyteen syytös perutaan. vanki voi mennä.
dựa trên nhân thân của nhân chứng, lời buộc tội được rút lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: