来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
toisenkin.
tôi là chủ ở đây mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- toisenkin?
!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarvitsen toisenkin.
anh phải đi thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
toisenkin kolmanneksen?
trả thêm 1/3 đồng ý chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- haluatko toisenkin?
muốn cái nữa không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- haluatko toisen?
Ông uống nữa không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: