来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
herra lyö sinua hivutustaudilla, kuumeella, poltteella ja tulehduksella, kuivuudella, nokitähkillä ja viljan ruosteella, ja ne vainoavat sinua, kunnes menehdyt.
Ðức giê-hô-va sẽ lấy bịnh lao, bịnh nóng lạnh, bịnh phù, sự nắng cháy, sự hạn hán, binh đao, và sâu lúa mà hành hại ngươi, khiến cho các nỗi đó đuổi theo ngươi cho đến khi ngươi bị chết mất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- avoin kutsu pienelle tulehdukselle nimeltä gingi.
cho thấy một vài dấu hiệu viêm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: