来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tullaan.
tới ngay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
tullaan!
tới đây!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
- tullaan.
- anh đến đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tullaan!
- cháu! cháu!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tullaan, äiti.
- con đây, mẹ ơi. - con tới đây mẹ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
täältä tullaan.
Đi thôi nào!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tullaan, tullaan.
- nate bọn họ đang đợi anh đấy. - chúng ta đang đến đây mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tullaan tullaan.
- Đang tới nè.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tullaan, tullaan.
con sẽ xuống mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ala tulla!
không, không! - coi nào!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: