来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- kansalliseen turvallisuusasiaan?
- họ đang làm hỏng hết bụi hoa nhà tôi! - an ninh quốc gia?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arvelemme auton liittyvän kansalliseen turvallisuusasiaan.
chúng tôi nghĩ đó là một vấn đề có liên quan đến an ninh quốc gia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meidät on kutsuttu, tuota, osallistumaan kansalliseen turvallisuusasiaan.
- cái gì? ta nhận được lời mời hợp tác trong vấn đề an ninh quốc gia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en sotkeudu turvallisuusasioihin.
tôi không tham gia vào các vấn đề an ninh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: