来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oletin hänen työskennelleen turvallisuusvirastossa. löysin tämän.
nếu hắn thuộc cục 39, hắn chắc chắn kinh qua cục 1 bắc triều tiên, thứ đã dẫn tôi đến đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- don self turvallisuusvirastosta.
don self, cục an ninh quốc gia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量: