来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
työskentelen.
Ừ đúng rồi, đó là công việc của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minä työskentelen...
em làm...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
työskentelen dolphinilla.
tôi là người của khách sạn dolphin.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
työskentelen pormestarille!
tôi là người của thị trưởng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kyllä työskentelen.
- Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- työskentelen pankissa!
- tôi làm việc trong ngân hàng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- etkä työskentele.
- anh mà làm việc sao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: