来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
typerys
mấy thằng ngu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
typerys.
ngu ngốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:
typerys!
mày là đồ ngốc!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- typerys.
khốn thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- typerys!
- Đúng là đồ ngốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikä typerys.
- vâng ạ. Đừng đứng đờ người ra thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hei, typerys.
này thằng đần,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olet typerys.
- anh đúng là đồ điên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en, typerys!
không, đồ ngu!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
helvetin typerys.
mày là một kẻ ngốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anna olla, typerys.
chạy đi, đồ khùng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hölmö typerys.
Đúng là tên khốn ngốc nghếch
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mustavalkokuvassa, typerys.
- trong bức tranh đen trắng đó, đồ ngốc!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- peräänny, typerys!
lui binh mau, đồ ngốc!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikä typerys olinkaan.
chị thật ngu ngốc mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cato, senkin typerys.
cái gì vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- päästä irti, typerys.
tránh ra, đồ ngốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
typerys! - voi luoja.
thật ngu ngốc!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
käytä päätäsi typerys.
dùng cái đầu đi, đồ ngốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lakkaa itkemästä typerys!
Đừng khóc nữa! thôi đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: