您搜索了: ulkonäöstä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

ulkonäöstä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

tuon ulkonäöstä minä en pidä.

越南语

tôi không thích lắm .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se vain tekee ulkonäöstä normaalin.

越南语

chỉ tới vẻ bề ngoài. biến nó thành bình thường. Ừ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luuletko kyseen olevan ulkonäöstä?

越南语

Ông nghĩ vấn đề ở đây thuộc về vẻ bề ngoài sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarvitsemme hänen osoitteensa ja kuvauksen ulkonäöstä.

越南语

chúng tôi cần địa chỉ và mô tả nhận dạng của hắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

siinä ei ollut kyse ulkonäöstä, vaan huumorintajusta.

越南语

Đó không phải do ngoại hình, mà là óc hài hước của cô ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä minä tiedän ulkonäöstä. olen vain notaari, piru vie.

越南语

- anh chỉ là công chứng viên thôi mà, chết tiệt!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ulkonäöstä päätellen haluavat myydä pukulisenssin. hei sitten.

越南语

nhìn sơ qua,cứ như chúng muốn nhượng quyền kinh doanh brooks brother (thời trang) được rồi,bye bye.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

paikan ulkonäöstä päätellen he tarvitsevat sitä. - onko noin?

越南语

theo như hiện trường thì có thể nói nó sẽ giúp ích cho họ lắm đấy

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

laulaa karaokea, hänellä on paljon vapaa-aikaa, ei niin piittaa ulkonäöstä.

越南语

cô ấy hát karaoke, rất chi rảnh rỗi, ngoại hình chẳng là gì với cô ấy...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en voi ulkonäölleni mitään.

越南语

tôi không thể thay đổi mình trông thế nào được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,041,919 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認