您搜索了: välittämään (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

välittämään

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

minä satun välittämään.

越南语

nhưng tôi thì có.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

halusin tulla välittämään osanottoni.

越南语

cháu muốn nói là cháu cũng rất buồn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lane lähetti sinut välittämään viestin.

越南语

lane cử cô tới để nhắn nhủ một thông điệp, đúng không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ihmiset pitäisi vain saada välittämään hänestä.

越南语

anh thì nghĩ cậu ấy chỉ muốn được mọi người quan tâm hơn thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

valtasit kaupungin, ja sait minut välittämään sinusta.

越南语

ngươi chiếm lấy thành phố và còn thật sự khiến ta quan tâm đến ngươi nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän lausui viimeiset ylevät ajatuksensa teille. tulin välittämään ne teille.

越南语

tôi góp nhặt những lời cuối cùng của ảnh... muốn nhắn gởi các người... mà tôi sắp nói với các người đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

satun välittämään paljon tästä alkukantaisesta rodusta. paljon enemmän kuin kryptonista.

越南语

tình cờ tôi có được sự chăm sóc từ chủng tộc nguyên thủy này... hơn nhiều điều tôi có ở krypton.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- aina valittamassa.

越南语

- lúc nào cũng nghĩ tiêu cực.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,731,109,650 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認