来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
minä satun välittämään.
nhưng tôi thì có.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
halusin tulla välittämään osanottoni.
cháu muốn nói là cháu cũng rất buồn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lane lähetti sinut välittämään viestin.
lane cử cô tới để nhắn nhủ một thông điệp, đúng không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ihmiset pitäisi vain saada välittämään hänestä.
anh thì nghĩ cậu ấy chỉ muốn được mọi người quan tâm hơn thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
valtasit kaupungin, ja sait minut välittämään sinusta.
ngươi chiếm lấy thành phố và còn thật sự khiến ta quan tâm đến ngươi nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän lausui viimeiset ylevät ajatuksensa teille. tulin välittämään ne teille.
tôi góp nhặt những lời cuối cùng của ảnh... muốn nhắn gởi các người... mà tôi sắp nói với các người đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
satun välittämään paljon tästä alkukantaisesta rodusta. paljon enemmän kuin kryptonista.
tình cờ tôi có được sự chăm sóc từ chủng tộc nguyên thủy này... hơn nhiều điều tôi có ở krypton.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- aina valittamassa.
- lúc nào cũng nghĩ tiêu cực.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: