来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
taisin löytää sen varainkeruutilaisuuden.
tôi thấy ông ấy rồi. không hẳn là ông ta, nhưng tôi nghĩ tôi đã tìm ra sự kiện gây quỹ mà lark đã nói đến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
menen hoitamaan varainkeruutilaisuuden asioita.
tôi phải làm vài chuyện vặt - có lẽ trong khi cậu làm chuyện đó, cậu có thể nói cho tôi hay là cậu vẫn muốn làm tư hình hay chỉ là chủ một clb đêm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mehän voisimme järjestää varainkeruutilaisuuden palokunnalle.
tớ đang nghĩ là chúng ta có thể tổ chức một buổi gây quỹ cho sở cứu hỏa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
niin, hän haluaa minun järjestävän varainkeruutilaisuuden.
vâng, bà ấy muốn em tổ chức sự kiện gây quỹ. Được không anh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he ovat jo päättäneet kuka tämän varainkeruutilaisuuden pääpuhuja on.
chúng tôi đã quyết định ai là diễn giả chính trong sự kiện gây quỹ. - ai?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anteeksi, varainkeruutilaisuus kutsuu.
còn bây giờ, xin lỗi, tôi có một buổi tiệc từ thiện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: