来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- päädyt vartaaseen
- ta đem các ngươi rô-ti hết bây giờ #
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- laitetaan lammas vartaaseen. - mekö?
chúng ta sẽ cùng nhau nướng thịt..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
panisivatko vartaaseen, vai istuisivatko päällemme.
chặt ra làm đôi hay từng đứa một ngồi lên, ép thành nước.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos näytät naamaasi sille pojalle, paistan sinut kuin sian vartaassa.
nếu ông gặp thằng bé lần nữa, tôi sẽ quay ông như một con heo trên xiên nướng thịt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: