来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"naamioitunut soturi" on esikuva japanilaisten vastarinnalle.
Đã xuất hiện tên cao thủ chống lại nước nhật hùng mạnh
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ajattele, kuinka he yllättyisivät, - jos tietäisivät maksamansa rahan päätyneen suoraan takaisin vastarinnalle.
nghĩ xem chúng sẽ ngạc nhiên thế nào nếu biết toàn bộ tiền chúng đưa cho ông đều chảy về phong trào kháng chiến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vastarinnan jäsenillä ei ole oikeuksia, mutta lakimiehenä yritän auttaa kuitenkin. - frankenin tapaisten kanssa?
- những người kháng chiến không được hưởng quyền lợi nhưng là luật sư, dù sao ta cũng cố giúp họ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: