来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tunkeilija, vastasyntyneiden armeija.
những kẻ xâm nhập ... đội quân mới sinh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vastasyntyneiden armeijaan ei tarvita tuhansia kuten ihmisarmeijaan.
1 đội quân mới sinh, không cần đến hàng ngàn người như quân đội con người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vastasyntyneiden teho on täysi, joten hän sai oman huoneen.
khu chăm sóc trẻ sơ sinh đã quá tải rồi (nicuneonatal intensive care unit) vậy nên chúng tôi đưa bé đến 1 phòng riêng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pitääkö niiden olla vastasyntyneiden vaippoja? entä suurempi koko...
anh đã đi ba cửa hàng rồi mà chỗ nào cũng hết hàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"pimeydestÄ saatoit kuulla naisten itkun, - vastasyntyneiden valituksen -
"trong bóng tối, ngươi nghe thấy tiếng những đứa trẻ sắp mất mạng phải khóc than...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
armeijakoulutukseni oli hyödytön vastasyntyneitä vastaan.
tất cả những bài huấn luyện và quân đội liên bang dành cho tôi ... đều vô ích trước bọn mới sinh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: