您搜索了: vastasyntyneiden (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

vastasyntyneiden

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

tunkeilija, vastasyntyneiden armeija.

越南语

những kẻ xâm nhập ... đội quân mới sinh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vastasyntyneiden armeijaan ei tarvita tuhansia kuten ihmisarmeijaan.

越南语

1 đội quân mới sinh, không cần đến hàng ngàn người như quân đội con người.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vastasyntyneiden teho on täysi, joten hän sai oman huoneen.

越南语

khu chăm sóc trẻ sơ sinh đã quá tải rồi (nicuneonatal intensive care unit) vậy nên chúng tôi đưa bé đến 1 phòng riêng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pitääkö niiden olla vastasyntyneiden vaippoja? entä suurempi koko...

越南语

anh đã đi ba cửa hàng rồi mà chỗ nào cũng hết hàng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"pimeydestÄ saatoit kuulla naisten itkun, - vastasyntyneiden valituksen -

越南语

"trong bóng tối, ngươi nghe thấy tiếng những đứa trẻ sắp mất mạng phải khóc than...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

armeijakoulutukseni oli hyödytön vastasyntyneitä vastaan.

越南语

tất cả những bài huấn luyện và quân đội liên bang dành cho tôi ... đều vô ích trước bọn mới sinh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,564,013 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認