来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tervetuloa veljeskuntaan.
chào mừng đến với tình anh em.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän kuuluu veljeskuntaan.
sookie: hắn đi theo hội mặt trời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tervetuloa lohikäärmeen veljeskuntaan.
chào mừng tới mệnh lệnh rồng, bác sĩ chasseur.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
et kuulu muuten veljeskuntaan.
hoặc chứng minh cái từ "anh em" không hề tồn tại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
todellinen mestari liittyy jälleen veljeskuntaan!
nhà vô địch thực sự trở lại với tình anh em!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
isäsi ei halunut sinua koskaan veljeskuntaan.
cha cậu chẳng hề muốn cậu gia nhập vào tình anh em, wesley ạ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haitko sigep-veljeskuntaan viime lukukaudella?
năm ngoái cậu ở đội sig ep đúng không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän haluaa olla yksi teistä, liittyä veljeskuntaan!
anh ấy muốn theo các ông. anh ấy muốn gia nhập hội huynh đệ. bảo họ dừng đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
antakaa nimi ja numero. hienoon veljeskuntaan liittykää.
hãy ghi tên, lấy số, gia nhập hội bằng hữu của bọn tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän oli ensimmäinen normaalikokoinen, joka yritti pikkuisten veljeskuntaan.
hắn là người cỡ thường đầu tiên từng chú ý tới hội người lùn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
et ole ansainnut edes liittymistä veljeskuntaan ja vaakut vapaudesta.
yêu cầu tự do cho 1 gladiator, vì những gì anh ta đã thể hiện anh còn chưa có được dấu hiệu của cái tình anh em chết tiệt này (dấu b trên tay phải) và anh cứ luôn mồm nói về tự do?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
isäsi kuului kanssamme salamurhaajien veljeskuntaan "kohtalon aseet".
cha của cậu là một trong số chúng tôi._bar_tổ chức sát thủ. những vũ khí của số phận.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
niin, vanhempi ja viisaampi. ja deittaat kaveria, joka liittyy veljeskuntaan.
và cậu đang cặp kè với một gã đang cam kết gia nhập hội đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
poika tapaa tytön. poika menee collegeen, liittyy veljeskuntaan ja makaa jokaisen tytön kanssa.
trai lên đại học, gia nhập một hội nam sinh, bắt đầu lên giường với mỗi cô gái mà hắn có thể.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- isäntä lupasi, että liityn takaisin - veljeskuntaan, kunhan pääsen niistä vitun raudoista.
Ông chủ đã hứa rằng tôi có thể trở lại với tình anh em. một khi tôi thoát khỏi cái thanh giằng chết tiệt kia...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sen jälkeen, kun minut värvättiin mukaan veljeskuntaan, - sain selville, että max petridgen nimi tuli seuraavaksi kohteeksi.
sao đó tôi gia nhập vào nhóm tôi phát hiện ra rằng max petridge là một cái tên đã từng được lên. mấy tuần trước khi vị thẩm phán bị giết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aplodit veljeskuntien finalisteille.
hãy nghe tên những người được vào chung kết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: