您搜索了: velvollisuutensa (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

velvollisuutensa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ja laiminlyö velvollisuutensa.

越南语

và chối bỏ trách nhiệm của ông ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

johtajilla on aina velvollisuutensa.

越南语

those who are in charge of others have a responsibility.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- se on hänen velvollisuutensa.

越南语

- Ổng nói đó là nghĩa vụ của ổng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se oli hänen velvollisuutensa sotilaana.

越南语

Đó là trách nhiệm của một quân nhân.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mikä sai hänet hylkämään velvollisuutensa?

越南语

chuyện gì làm cậu ta sao lãng nhiệm vụ vậy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

seriffi yrittää vain tehdä velvollisuutensa.

越南语

cảnh sát trưởng chỉ đang làm nhiệm vụ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

siitä huolimatta sansa tekisi velvollisuutensa.

越南语

dù có là thế, sansa cũng sẽ làm bổn phận của mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ne tekevät velvollisuutensa ja saavat aikaan suuria.

越南语

bằng việc làm cái việc mà chúng được tạo ra để làm những điều to lớn và vĩ đại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänkin lienee siis kuollut mikäli suoritti velvollisuutensa.

越南语

vậy trong tất cả khả năng, cậu ta đã chết nếu làm đúng nhiệm vụ của mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hetkellisen intohimon vuoksi - hän hylkää kaikki velvollisuutensa.

越南语

khi gặp chuyện gì đó cô ấy thích cô ấy sẽ quên đi tất cả và quên cả trách nhiệm của mình

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eikö olisi hänen velvollisuutensa puhua tästä minulle itse?

越南语

bố cháu không nghĩ rằng trách nhiệm của ông ấy là đứng đây và tự mình nói cho cháu sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

täyttäköön mies velvollisuutensa vaimoansa kohtaan, ja samoin vaimo miestänsä kohtaan.

越南语

chồng phải làm hết bổn phận đối với vợ, và đối với chồng cũng vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sanoin, että olipa kyse mistä tahansa, hänen velvollisuutensa oli tehdä asialle jotain.

越南语

tôi bảo dù nó có là gì, anh có trách nhiệm phải giải quyết nó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos hän ei onnistu, hänen velvollisuutensa on pyrkiä sitomaan mahdollisimman paljon vartijoita sekä häiritä vihollisen toimintaa parhaan kykynsä mukaan.

越南语

nếu không thể trốn được, thì nhiệm vụ của họ là làm cho quân địch... phải dùng thật nhiều quân lính để canh chừng họ, và nhiệm vụ của họ lúc đó là quấy rối quân địch càng nhiều càng tốt.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja he asettuivat paikoilleen, niinkuin heidän velvollisuutensa oli jumalan miehen mooseksen lain mukaan. papit vihmoivat veren, otettuaan sen leeviläisten käsistä.

越南语

chúng đều đứng trong chỗ mình, theo thường lệ đã định trong luật pháp của môi-se, người của Ðức chúa trời; và những thầy tế lễ nhận lấy huyết nơi tay người lê-vi mà rảy ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- se tarkoittaa sitä että jos jokin on väärin - täytyy niiden tehdä asialle jotain jotka voivat - koska se on heidän velvollisuutensa.

越南语

- tôi không có ý kiến gì về điều anh nói.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- se oli siis velvollisuutenne?

越南语

- Đó chỉ là vì nhiệm vụ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,682,402 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認