来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nousiko verenpaineesi?
huyết áp lên đột ngột à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
verenpaineesi on koholla.
huyết áp của bạn tăng cao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- verenpaineesi on kohonnut.
- cậu đang căng thẳng đấy. - và tôi ngồi đó và bọn họ cứ hỏi tôi liên tục tất cả mọi thứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kuinka verenpaineesi aleni?
làm cách nào mà cậu kiểm soát được bản thân khỏi những căng thẳng này?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
antamani lääke tasaa verenpaineesi vuorokauden sisällä.
thuốc tôi kê cho cô sẽ giúp tim ổn định trong 24 giờ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos olet mustasukkainen kaikille, jotka katsovat minua, verenpaineesi tulee kärsimään.
anh yêu, nếu anh cứ ghen với bất cứ ai nhìn em, nó sẽ không tốt cho huyết áp của anh đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: