来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
viivytät linjaa!
này, đang đợi hàng đấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- viivytät väistämätöntä.
các người chỉ đang cố trì hoãn điều sớm muộn cũng xảy ra thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
viivytät lähtöä maalle!
con đang làm trễ chuyến đi miền quê đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kiirehdi, nikolai. viivytät lähtöä maalle!
nhanh lên, nicholas, con đang làm trễ chuyến đi miền quê đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kauanko viivytte?
- Định ở lại đây bao lâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: