您搜索了: vuosi (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

vuosi

越南语

tuyến

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vuosi?

越南语

việc đó đâu định trước được như vậy, đúng không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- vuosi.

越南语

- một năm rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vuosi 2014

越南语

_

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:

芬兰语

ehkä vuosi.

越南语

có lẽ là một năm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mikä vuosi?

越南语

năm nào?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ehkä vuosi.

越南语

- có lẽ là 1 năm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mikä vuosi?

越南语

- gì cơ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

edellinen vuosi

越南语

năm qua

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ainakin vuosi.

越南语

Ít nhất cũng là 1 năm, mike.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-vuosi sitten

越南语

một năm...yeah.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- muutama vuosi.

越南语

vài năm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- vuosi, detlev.

越南语

1 năm rồi, detlev.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tulen joka vuosi.

越南语

tôi chưa từng bỏ lỡ bao giờ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

erosimme vuosi takaperin.

越南语

bọn anh chia tay khoảng một năm trước.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

muutama vuosi sitten -

越南语

vài năm trước.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

芬兰语

- melkein vuosi sitten.

越南语

- gần một năm rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- asuimme templessä vuosia.

越南语

chúng tôi sống temple, texas trong nhiều năm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,969,530 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認