来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hyvää 21 -vuotispäivää.
- 21 vui vẻ, will. -21 vui vẻ, anh bạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
juhlimme maplen 212-vuotispäivää.
hôm nay là lễ kỷ niệm 212 năm lịch sử của maple,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- juhlitte instituutin 20-vuotispäivää.
anh đang chuẩn bị cho lễ kỉ niệm 20 năm của viện phải không? - Đúng vậy, là ngày mai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
12 vuotta aiemmin rosien 18–vuotispäivät
12 nĂm trƯỚc 12 nĂm trƯỚc sinh nhật lần thứ 18 của rosie
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: