您搜索了: vuotispäivänä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

vuotispäivänä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

nathanielille 1-vuotispÄivÄnÄ onnea, isÄ ja Äiti

越南语

tặng nathaniel, sinh nhật lần thứ nhất chúc mọi điều tốt đẹp, mẹ và cha

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

rakas nathaniel, onnea 1-vuotispÄivÄnÄ, Äiti

越南语

thiệp mừng sinh nhật nathaniel thân yêu - mừng sinh nhật lần thứ nhất, với tất cả yêu thương.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tämä muotokuva maalattiin tänä vuonna 16-vuotispäivänä.

越南语

vâng, chính xác. cô không thể cứ sống với longbourn mãi được..

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

uskot, että riivauksesi 18-vuotispäivänä oli kuin raskaus, - jonka laskettu aika tulisi täyteen, kun täytät 24.

越南语

cô tin rằng sự chiếm hữu vào ngày sinh nhật thứ 18 của cô giống như là một bào thai... một cái thai mà cô nghĩ rằng nó sẽ hạ sinh vào ngày sinh nhật thứ 24 của cô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- juhlitte instituutin 20-vuotispäivää.

越南语

anh đang chuẩn bị cho lễ kỉ niệm 20 năm của viện phải không? - Đúng vậy, là ngày mai.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,773,471 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認