来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yhdistäkää.
tôi sẵn sàng. nối đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhdistäkää!
cho lên ngay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- yhdistäkää.
nối máy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhdistäkää heti...
nối cho tôi tới bộ chỉ huy vệ quốc ở...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhdistäkää johtajalle.
làm ơn cho tôi gặp quản lý được không? phải, ông quản lý.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hyvä on, yhdistäkää.
Được rồi, tôi nghe.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- yhdistäkää foleylle.
- gọi foley cho tôi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kyllä, yhdistäkää.
- phải, nối máy cho tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhdistäkää haleiwan kentälle.
tổng đài. cho tôi gặp phi trường haleiwa. mau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hei. yhdistäkää stan grossmanille.
chào, làm ơn cho gặp stan grossman.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- yhdistäkää pamela landylle.
pamela landy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tukikohta, yhdistäkää everstille.
mays, nối máy cho tôi với colonel
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
no yhdistäkää sitten hänelle.
tốt, cho ổng nghe máy đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhdistäkää esimiehellenne, olkaa hyvä.
vui lòng cho tôi gặp cấp trên của chị.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhdistäkää minut italian interpoliin.
nối máy với cảnh sát hình sự quốc tế Ý cho tôil.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
airot tänne. yhdistäkää veneet.
trở lại đây, cầm cái này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nostakaa venekurjet! yhdistäkää nostimet.
gắn những cần trục này vào, rồi móc vào dây ròng rọc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei, ei, yhdistäkää avilan tukikohtaan!
không, không, không! cho tôi trạm avila!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhdistäkää minut rosindale eye bankiin.
broyles. liên lạc cho tôi với ngân hàng mắt rosindale.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhdistäkää lj burrows -tapauksen syyttäjälle.
cứ giữ liên lạc với bên nguyên của vụ lj burrows.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: