来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- sekö ei yllättänyt sinua?
- tiền mặt. - cô không thấy bất ngờ à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä olisin yllättänyt sinut.
biết đâu anh sẽ làm em ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dola ei olisi yllättänyt meitä.
nếu chúng tôi được điều quân vào lúc đầu, bọn dora sẽ không là ta ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vau, olen hieman yllättänyt, en aio valehdella.
anh có hơi xuống cấp một chút anh sẽ không nói dối đâu
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en ole yllättänyt, että pääsit turnaukseen, brendan.
tôi không ngạc nhiên việc anh vào giải đấu, brendan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen kuolemansa 45-vuotiaana sydänkohtaukseen ei yllättänyt.
khi tôi nghe rằng anh ta mất ở tuổi 45 vì cơn đau tim , tôi đã không ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos et olisi karannut, roderick olisi yllättänyt kaikki.
cô bỏ trốn giúp chúng ta có cơ hội chống lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos oikein muistan, niin kerran tai pari olen yllättänyt sinut.
anh tưởng anh đã làm chuyện tốt một hai lần, nếu anh nhớ không lầm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en tule. madrid pelottaa minua. magdalenan kuolema ei yllättänyt meitä syleilyssä, kuten uneksimme - vaan autonpenkillä.
không, em nên ở đây thì hơn madrid làm em hãi quá cái chết của magdalena không làm chúng tôi ngạc nhiên
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: