您搜索了: ympäröivät (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

ympäröivät

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

valheet ympäröivät ruumiita.

越南语

cái chết của họ bị bao bọc bởi những lời dối trá.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tarinat ympäröivät häntä.

越南语

- có rất nhiều câu chuyện về ngài ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sanasi ympäröivät sinua kuin sumuverho.

越南语

làm ngươi khó nhìn thấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

25 räjähdettä, jotka ympäröivät ydintä.

越南语

25% đang bao quanh lõi

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän sanoo että viholliset ympäröivät meitä

越南语

họ nói chúng tôi bị kẻ thù vây bọc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

keskellä tonttia oli tupa - ja puut ympäröivät sitä.

越南语

của khu đất là một căn nhà căn nhà được bao quanh bởi nhiều cây

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"pihalla iso tammi, jota villikukat ympäröivät."

越南语

với một cây sồi lớn trong sân vườn, bao quanh bởi những loài hoa dại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

niin paljon mustaa. pahan voimat ympäröivät minua.

越南语

những thế lực đen tối đang vây quanh tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

raceen kuuluu 270 antennia,jotka ympäröivät japanin saaria.

越南语

n#243; #273;#432;#7907;c thi#7871;t l#7853;p d#7921;a tr#234;n 270 anten tr#234;n bi#7875;n bao ph#7911; to#224;n b#7897; di#7879;n t#237;ch nh#7853;t b#7843;n.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jolloin kaikkivaltias oli vielä minun kanssani ja poikani minua ympäröivät,

越南语

khi Ðấng toàn năng còn ở cùng tôi, và các con cái tôi vây quanh tôi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vuoret ympäröivät jerusalemia, ja herra ympäröitsee kansaansa, nyt ja iankaikkisesti.

越南语

các núi vây quanh giê-ru-sa-lem thể nào, Ðức giê-hô-va vây phủ dân sự ngài thể ấy. từ rày cho đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sentähden paulat nyt sinua ympäröivät, ja äkillinen peljästys kauhistuttaa sinut -

越南语

bởi cớ ấy, ông bị bẫy bao vây, và sự kinh khủng thình lình làm ông rối cực;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja mitä luultavammin, bukarestin poliisivoimat - ja noin 3000 naton sotilasta ympäröivät tätä kaupunkia.

越南语

và gần như bộ cảnh sát bucharest... và khoảng 3,000 trạm quân đội nato ở những nơi khác nhau xung quanh thành phố này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

joten, lincoln burrows teloitetaan, ihmiset unohtavat terrence steadmanin vihamielisyydet jotka ympäröivät häntä ja presideynttä

越南语

và, lincoln burroughs, phải bị tử hình mọi người sẽ quên terrence steadman, mối quan hệ gây tranh cãi giữa ông ta và nhà trắng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

niin hän lähetti sinne hevosia ja sotavaunuja ja suuren sotajoukon. he tulivat sinne yöllä ja ympäröivät kaupungin.

越南语

vì vậy, vua sai ngựa, xe, và một đạo binh rất đông đến Ðô-than; họ tới nơi lúc ban đêm, và vây thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos perhonen suljetaan häkkiin, parissa tunnissa sitä ympäröivät - lukuisat muut perhoset, jotka parveilevat paikalle.

越南语

ví dụ, nếu ta bỏ con bươm bướm vào cái lồng, trong vài giờ, nó sẽ có thể kêu gọi nhiều con bướm khác bu quanh nó, chúng sẽ nhanh chóng di chuyển thành đàn, để trả lời tiếng kêu của nó,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meitä ympäröivät kasvit ja eläimet, - jotka taistelevat olemassaolostaan - meidän lipuessamme vaivattomasti alas jokea.

越南语

chúng tôi bị bao quanh bởi các loài động thực vật. trong khi đó, thuyền của chúng tôi trôi nhè nhẹ trên sông.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

44 hehtaarin valtio keskellä roomaa. sitä ympäröivät 18-metriset muurit, - joita valvoo ympäri vuorokauden yli 200 valvontakameraa.

越南语

một quốc gia có chủ quyền rộng 105 mẫu nằm giữa rome, được bao quanh bởi những bức tường cao hơn 18m, được giám sát 24/7, với hơn 200 máy quay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

niin kohoaa nyt minun pääni vihollisteni yli, jotka minua ympäröivät, ja minä uhraan riemu-uhreja hänen majassansa, herralle minä veisaan ja soitan.

越南语

bây giờ đầu tôi sẽ được ngước cao hơn các kẻ thù nghịch vây quanh tôi; trong trại ngài tôi sẽ dâng của lễ bằng sự vui vẻ; tôi sẽ hát mừng, và ca tụng Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sen reunan alla oli metsäkurpitsikoristeita, jotka kulkivat sen ympäri. ne ympäröivät merta yltympäri, kymmenen jokaisella kyynärällä. metsäkurpitsikoristeet olivat kahdessa rivissä, valettuina meren kanssa yhteen.

越南语

dưới mép biển có hai hàng dưa ác vây chung quanh, cứ mỗi thước mười trái, đúc liền một với biển.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,118,431 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認