您搜索了: ympärillänsä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

ympärillänsä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

pilvi ja pimeys on hänen ympärillänsä, vanhurskaus ja oikeus on hänen valtaistuimensa perustus.

越南语

mây và tối tăm ở chung quanh ngài; sự công bình và sự ngay thẳng làm nền của ngôi ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän on jumala, ylen hirmuinen pyhien kokouksessa, peljättävämpi kaikkia, jotka hänen ympärillänsä ovat.

越南语

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời vạn quân, ai có quyền năng giống như chúa? sự thành tín chúa ở chung quanh chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meidän jumalamme tulee eikä vaikene, hänen edellänsä käy kuluttava tuli ja hänen ympärillänsä väkevä myrsky.

越南语

Ðức chúa trời chúng tôi đến, không nín lặng đâu. trước mặt ngài có đám lửa cháy thiêu, chung quanh ngài một trận bão dữ dội.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja kun hän oli matkalla, tapahtui hänen lähestyessään damaskoa, että yhtäkkiä valo taivaasta leimahti hänen ympärillänsä;

越南语

nhưng sau-lơ đang đi đường gần đến thành Ða-mách, thình lình có ánh sáng từ trời soi sáng chung quanh người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja koko israel, joka oli heidän ympärillänsä, pakeni kuullessaan heidän huutonsa, sillä he pelkäsivät maan nielaisevan heidätkin.

越南语

cả y-sơ-ra-ên ở xung quanh nghe tiếng họ la, đều chạy trốn, vì nói rằng: chúng ta hãy coi chừng, kẻo đất nuốt chúng ta chăng!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ylpeä kompastuu ja kaatuu, eikä ole hänen nostajaansa. ja minä sytytän hänen kaupunkinsa tuleen, ja se kuluttaa ne ja kaiken, mitä hänen ympärillänsä on.

越南语

kẻ kiêu ngạo sẽ xiêu tó, vấp ngã, không ai dựng lại. ta sẽ đốt lửa nơi các thành nó, thiêu nuốt mọi sự chung quanh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

niin daavid ja abisai menivät yöllä väen luo ja näkivät, että saul makasi ja nukkui leirissä, ja hänen keihäänsä oli pistettynä maahan hänen päänpohjiinsa; mutta abner ja väki makasivat hänen ympärillänsä.

越南语

vậy, Ða-vít và a-bi-sai lúc ban đêm, vào giữa quân lính, thấy sau-lơ đương ngủ, nằm trong đồn, cây giáo cặm dưới đất tại nơi đầu giường. Áp-ne và quân lính nằm ở xung quanh người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

siellä on mesek-tuubal kaikkine meluisine joukkoineen. niitten haudat ovat hänen ympärillänsä; ne ovat kaikki tyynni ympärileikkaamattomia, miekalla surmattuja, sillä ne levittivät kauhuansa elävien maassa.

越南语

tại đó có mê-siếc và tu-banh, và cả dân chúng nó; mạnh mẽ chúng nó ở chung quanh chúng nó; hết thảy đều là những kẻ chưa chịu cắt bì bị giết bởi gươm; vì chúng nó từng rải sự khiếp sợ trên đất người sống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta olette katkera ja yksinäinen. niinpä kohtelette jokaista ympärillänne olevaa kuin idioottia. teette sen keppinne takia.

越南语

và rất cô độc do đó anh đối xử với mọi người xung quanh như thể họ là lũ ngốc và thoát khỏi rắc rối chỉ vì anh phải chống gậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,449,496 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認