来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ystäväänne osui.
xác ở đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
etsitte ystäväänne uria.
tao nghe nói mày tìm thằng bạn yuri.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miettikää parasta ystäväänne.
hãy nghĩ về người bạn thân nhất của bạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
osuinko minä juuri ystäväänne?
- Ôi! encoder by mr phạm encoder by mr phạm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kyllä, kunhan varoitamme ystäväänne.
tôi có ý kiến. chúng ta phải báo cho bạn anh biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
autoin ystäväänne jay tanneria isyyskanteessa.
vụ kiện tụng huyết thống. Ồ, tôi chắc rằng chúng tôi không cần dịch vụ đó hiện bây giờ, cảm ơn cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
etsimme oikeastaan ystäväänne herra khamia.
ta đang truy lùng bạn của anh, mr kham.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
walt auttoi ystäväänne kanadaan, mutta jokin meni pieleen.
tôi nghĩ anh ta đón bạn ở cananda nhưng chắc tôi nhầm. thật đáng tiếc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei mitään. hän lähetti pari ystäväänsä kyselemään sinusta.
vài ngày trước, hắn đem theo 2 thằng bạn đến hỏi mày.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: