来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
motor
mô tơ
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
motor!
máy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gear motor
hộp giảm tốc động cơ
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
pump-motor
Động cơ bơm
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
[motor cranking]
ta lang thang qua các thành phố. vì ta là một kẻ lang thang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [motor whirring]
tôi luôn tin tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
motor vehicle
sản phẩm xe cơ giới
最后更新: 2014-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
motor mount.
khung động cơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
civil - motor
civil - Động cơstencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
coastal motors.
coastal motors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: