您搜索了: đó là sự thật (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

đó là sự thật

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thật là mát

越南语

tôi đang uống nước cam

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nó thật vĩ đại

越南语

cho em xem cặc anh

最后更新: 2022-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thật tốt khi có em

越南语

càng ngày càng yêu em hơn

最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hai người họ thật đẹp đôi

越南语

hai người họ thật đẹp đôi

最后更新: 2023-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi muốn bạn thành thật với tôi

越南语

bạn hiểu ý tôi nói không

最后更新: 2020-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

phải sống thật hạnh phúc anh nhé!

越南语

tôi hi vọng bạn sẽ mãi hạnh phúc

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn thật sự là một người tài giỏi !

越南语

bạn đã ăn cơm tối chưa ?

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thật tiếc quá, tiếng anh của tôi không tốt

越南语

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

l

越南语

l

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 57
质量:

参考: Translated.com

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,734,531,274 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認