您搜索了: đề cập (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

đề cập

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

in tiêu đề

越南语

print title

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

Đơn vị đề nghị

越南语

company’s sugestion

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

giấy đề nghị báo giá

越南语

request for quotation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

không vấn đề gì!

越南语

ok không vấn đề gì

最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

giới hạn quyền truy cập

越南语

limit access right

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

e. kết luận và Đề xuất

越南语

e. kết luận và Đề xuấts

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phiếu đề nghị thanh toán

越南语

phiếu đề nghị thanh toán

最后更新: 2020-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

không có quyền truy cập.

越南语

access is dinied.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

giới hạn quyền truy cập báo cáo

越南语

limited access right to reports

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không lưu được, nsd vừa cập nhật

越南语

user has been updated, can not save

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phân quyền truy cập cụ thể trên từng bản ghi

越南语

condition form

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không thể thực hiện cập nhật trên cơ sở dữ liệu:

越南语

can not execute scripts: you have no permission.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

chúng ta không chắc chắn khả năng sở vụ thuế sẽ đồng tình với sự phân loại này hoặc nghĩa vụ nộp thuế sẽ được đề cập sau đây.

越南语

each investor is strongly urged to consult with his or her own tax advisor and counsel with respect to all tax aspects of the acquisition and ownership of a unit.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phân quyền không hợp lệ, phải có ít nhất một báo cáo được truy cập

越南语

invalid assign, there should be at least one report assigned

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nhỮng Ý kiẾn trÊn ĐƯỢc lẬp thÀnh vĂn bẢn nhẰm hỖ trỢ quÁ trÌnh phÁt triỂn hoẶc hoẠt ĐỘng marketing giao dỊch hoẶc nhỮng vẤn ĐỀ ĐƯỢc ĐỀ cẬp trong vĂn bẢn.

越南语

such advice was written to support the promotion or marketing of the transaction(s) or matter(s) addressed by the written advice.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

một số chứng từ đã có trong dữ liệu, có cập nhật lại các chứng từ này không?

越南语

there's some voucher already exists.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hoạt động cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính đều được đề cập trong toàn bộ chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia, tuy nhiên lại chưa có bất cứ bộ luật nào hoặc các văn bản dưới luật nào xác định trách nhiệm và vai trò của các cá nhân, tổ chức chủ thể hành vi phát thải khí nhà kính.

越南语

chính sách hiện tại liên quan đến biến đổi khí hậu dù có tính thực thi rất cao tuy nhiên lại thiếu những quy định về việc thực thi những chính sách này. hoạt động cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính đều được đề cập trong toàn bộ chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia, tuy nhiên lại chưa có bất cứ bộ luật nào hoặc các văn bản dưới luật nào xác định trách nhiệm và vai trò của các cá nhân, tổ chức thực hiện hành vi phát thải khí nhà kính.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thỏa thuận hoạt động đề cập đến các quy định về eb-5, trong đó chỉ rõ mức độ tham gia nào đáp ứng tiêu chí từ eb-5, thỏa thuận này cũng yêu cầu mỗi thành viên hạng a phải tham gia vào công tác quản lý công ty nhằm thỏa mãn các tiêu chí đối với eb-5.

越南语

if uscis determines that our class a members lack a sufficient policymaking or management position, it will likely reject all i-526 petitions.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,021,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認