您搜索了: 1 year more than you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

1 year more than you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

more than you.

越南语

còn hơn cả anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

more than you know.

越南语

còn hơn cả ông biết đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no more than you.

越南语

tôi đã cảnh báo anh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am 1 year older than you

越南语

sao mọi người không để ảnh mình nhỉ?

最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know more than you

越南语

anh gioi

最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no more than you know.

越南语

không hơn gì mức ông đã biết đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- more than you think.

越南语

- nhiều hơn anh tưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- yeah, more than you know.

越南语

- nhiều hơn anh nghĩ đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i love you more than you

越南语

em yue anh hon.

最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a good deal more than you.

越南语

nhiều hơn ngươi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we do, more than you know.

越南语

anh đâu cần tôi. chúng tôi làm ... nhiều việc hơn anh biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- more than you wish i did.

越南语

em nghĩ là em hiểu nhiều hơn anh tưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

more than you could ever know

越南语

Đừng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i dance more than you know.

越南语

anh nhảy nhiều hơn em biết đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i dance... more than you know.

越南语

anh nhảy.. nhiều hơn em biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- was more than you could bear.

越南语

- đáng sợ hơn cô có thể chịu đựng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i love you more than you love me

越南语

tôi hơn bạn

最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and you know more than you think.

越南语

và chị biết nhiều hơn là chị tưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she's worth more than you know

越南语

cô ta đáng giá hơn mày biết đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't know any more than you.

越南语

cháu cũng không biết gì hơn bác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,433,892 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認