来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
more than you.
còn hơn cả anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
more than you know.
còn hơn cả ông biết đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no more than you.
tôi đã cảnh báo anh rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am 1 year older than you
sao mọi người không để ảnh mình nhỉ?
最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
i know more than you
anh gioi
最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
no more than you know.
không hơn gì mức ông đã biết đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- more than you think.
- nhiều hơn anh tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah, more than you know.
- nhiều hơn anh nghĩ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i love you more than you
em yue anh hon.
最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
a good deal more than you.
nhiều hơn ngươi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we do, more than you know.
anh đâu cần tôi. chúng tôi làm ... nhiều việc hơn anh biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- more than you wish i did.
em nghĩ là em hiểu nhiều hơn anh tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
more than you could ever know
Đừng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dance more than you know.
anh nhảy nhiều hơn em biết đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dance... more than you know.
anh nhảy.. nhiều hơn em biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- was more than you could bear.
- đáng sợ hơn cô có thể chịu đựng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i love you more than you love me
tôi hơn bạn
最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
and you know more than you think.
và chị biết nhiều hơn là chị tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's worth more than you know
cô ta đáng giá hơn mày biết đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't know any more than you.
cháu cũng không biết gì hơn bác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: