您搜索了: a few minutes before (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

a few minutes before

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

a few minutes?

越南语

một vài phút?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a few minutes.

越南语

- vài phút, có thể là 10.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a few minutes ago.

越南语

chỉ vài phút trước khi các anh tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a few minutes ago.

越南语

- mới vài phút trước đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you want a few minutes before we come in?

越南语

cô cần vài phút không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i need a few minutes.

越南语

- tôi cần vài phút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

please wait a few minutes

越南语

món ăn này đã hết

最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

be back in a few minutes.

越南语

vài phút nữa em sẽ trở lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- maybe for a few minutes.

越南语

- có lẽ vài phút thì được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

! this'll take a few minutes.

越南语

mất vài phút thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

be there in a few minutes.

越南语

anh sẽ về trong vài phút nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can we talk for a few minutes?

越南语

chúng ta nói chuyện vài phút được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- just closed a few minutes ago.

越南语

- chỉ vừa đóng cửa vài phút trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- just for a few minutes. administrative.

越南语

- có vài phút thôi, việc giấy tờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i can only stay for a few minutes.

越南语

em chỉ ở lại vài phút thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's a few minutes after two

越南语

hai giờ mấy phút

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

could you call back in a few minutes

越南语

bạn gọi lại sau vài phút nữa được không

最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can't you give them a few minutes?

越南语

Ông không thể để cho họ vài phút được sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's gonna be a few minutes.

越南语

- sẽ ra trong vài phút nữa .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

david'll be here in a few minutes.

越南语

david sẽ đến đây trong vài phút nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,969,423 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認