您搜索了: a main issue (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i make myself a main character in my story.

越南语

tôi cho bản thân mình thành một nhân vật chính trong câu chuyện của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

self-study plays a main and most importance role

越南语

tự học đóng vai trò chính và quan trọng

最后更新: 2013-07-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

robo-warrior has a main competition, our conspiracy step.

越南语

robo-warrior, đối thủ cạnh tranh chính của bọn tớ về các chuyện âm mưu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he was checking to see if i was fit to have as a main course.

越南语

hắn chỉ kiểm tra xem mình có phù hợp để cho mình học một khóa hay không thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we have. orbiting a main sequence yellow star just as you said it would.

越南语

- nó xoay quanh quỹ đạo của ngôi sao vàng, giống như ngài đã nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your presentation should consist of a short introduction, an overview, a main part, a summary and a conclusion.

越南语

bài thuyết trình của bạn nên gồm một phần giới thiệu ngắn, một phần dàn bài, phần chính, phần tóm tắt và phần kết luận.

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the document will be generated as a latex document which will have to be included in a main latex document. it will allow you to generate several little files for each chapter of your document.

越南语

tài liệu này sẽ được tạo ra như một tài liệu latex để bao gồm trong tài liệu latex chính. nó cho phép bạn tạo ra nhiều tập tin nhỏ cho mỗi chương trong tài liệu của bạn.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the united nations world food program say high food price could push one hunder million people into hunger. half the word people depend on rice as a main of their diet. the price tripled in the past year. fuel and fertilizer have play a part.

越南语

chương trình lương thực thế giới của liên hiệp quốc nói rằng giá lương thực cao có thể đẩy một triệu người vào nạn đói. một nửa từ mọi người phụ thuộc vào gạo như một phần chính trong chế độ ăn uống của họ. giá đã tăng gấp ba lần trong năm qua. nhiên liệu và phân bón có một phần.

最后更新: 2023-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,944,397,877 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認