您搜索了: abductors (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

abductors

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

have you identified the abductors?

越南语

anh đã nhận diện được những kẻ bắt cóc chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the abductors were my overzealous fans

越南语

những người bắt cóc là fan cuồng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your abductors have been injected with an immobiliser.

越南语

"những người bắt cô đã bị thuốc mê

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

so you won't press any charges against your abductors?

越南语

vậy anh sẽ không kiện những kẻ bắt cóc đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

according to the rumors the abductors are the victims' families, is this true?

越南语

theo tin đồn, những kẻ bắt cóc là gia đình nạn nhân, có đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

does this look like the abductor?

越南语

trông thứ này có giống bác sĩ không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,015,779 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認