来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have you identified the abductors?
anh đã nhận diện được những kẻ bắt cóc chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the abductors were my overzealous fans
những người bắt cóc là fan cuồng của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your abductors have been injected with an immobiliser.
"những người bắt cô đã bị thuốc mê
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
so you won't press any charges against your abductors?
vậy anh sẽ không kiện những kẻ bắt cóc đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
according to the rumors the abductors are the victims' families, is this true?
theo tin đồn, những kẻ bắt cóc là gia đình nạn nhân, có đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
does this look like the abductor?
trông thứ này có giống bác sĩ không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: