来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
access
truy cập
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
access?
- cách vào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- access?
- truy cập à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what attempt?
- nỗ lực gì cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not attempt to
z cắm thẻ nhớ theo hướng như hình minh họa cho đến khi phát ra tiếng tách vào
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
or fall in attempt.
hoặc ngã gục khi cố gằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
~ any unauthorised attempt...
- bất kì xâm phạm trái phép...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
another failed attempt.
lại một mưu đồ ám sát không thành công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not attempt to flee!
Đừng cố bỏ trốn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- any attempt to escape...
- nếu có ý định trốn thoát ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not attempt it again.
Đừng có ý định đó nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- if you attempt to leave
- nếu anh tính trốn khỏi đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a kidnapping attempt or something.
- làm sao anh trốn chạy được?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"lf you attempt to communicate..."
"nếu các bạn trao đổi... "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
annoyed attempt to deflect subtext.
cố gắng làm phiền để làm chệch hướng sang đề tài khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an attempt at humor, i suppose.
- một thử nghiệm đầy hóm hỉnh, tôi đoán vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
refused uninvited connection attempt from %1
chấp nhận kết nối không giấy mời từ% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
all candidates must attempt questions 1 - 5.
tất cả những thí sinh phải cố trả lời những câu hỏi 1 - 5.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
again, it's another attempt to say,
một lần nữa ông ấy muốn nói rằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's just liu da's desperate attempt.
lưu Đại đúng là có bệnh vái tứ phương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: