来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
meet customer needs
để đáp ứng nhu cầu của khách hàng
最后更新: 2022-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
satisfying customer needs well
giải quyết tốt các yêu cầu của khách hàng
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
offering and consulting products to suit customer needs
chào bán và tư vấn các sản phẩm phu hợp nhu cầu khách hàng
最后更新: 2021-04-15
使用频率: 2
质量:
参考:
marketing has been defined as the process of matching an organisation's resources with customer needs.
marketing đã được định nghĩa là một quá trình đem đến những nguồn lực của một tổ chức/công ty đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
today's companies face stiff competition and the companies which can best satisfy customer needs are those which will survive and make the largest profits.
các công ty ngày nay phải đối mặt với sự cạnh tranh vô cùng gay gắt và những công ty nào có khả năng thỏa mãn các nhu cầu khách hàng sẽ trụ vững và kiếm được những khoản lợi nhuận đáng kể.
最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
the problem in this case was a customer need which had to be saisfied.
vấn đề trong trường hợp này là nhu cầu của khách hàng phải được thỏa mãn.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
always cherish whether customers are small or large. try to understand customer needs quickly and promptly to respond to customer needs as quickly and satisfactorily as possible.
luôn trân quý dù khách hàng nhỏ hay lớn. cố gắng iìm hiểu nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và kịp thời để đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh và hài lòng nhất.
最后更新: 2024-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
does the product provide the relevant and desired benefits to meet our customers' needs today?
sản phẩm có đem lại các lợi ích như mong muốn và thích hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng ngày nay không?
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考: