来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
advanced
& cấp cao
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
advanced dump
Đổ cấp cao
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
fry, advanced
cá bột bắt đầu ăn thức ăn ngoài
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
- his illness...
- bệnh trạng của ông ấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh my old illness come back
bệnh cũ của tôi tái phát
最后更新: 2021-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- for psychiatric illness, why?
- để chữa bệnh tâm thần. - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
still, his illness increased.
vẫn vậy , bệnh tình ngày một nặng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
convalescence regime after illness:
chẾ ĐỘ nghỈ dƯỠng sỨc sau Ốm Đau:
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
compressed air illness; caisson disease
bệnh khí nén; bệnh thợ lặn
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
i won't profit from her illness.
tôi không thể kiếm tiền bằng căn bệnh của setsuko được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: