您搜索了: adverse publicity (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

adverse publicity

越南语

最后更新: 2021-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

publicity

越南语

quảng cáo

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

publicity.

越南语

bộ phận quảng cáo nghe

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

publicity?

越南语

công chúng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

adverse selection

越南语

lựa chọn trái ý

最后更新: 2014-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

a publicity shot.

越南语

cú này hết xẩy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

publicity and panic.

越南语

công luận và hoảng loạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

other adverse effects

越南语

những ảnh hưởng có hại khác

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

is it a publicity move?

越南语

là một sự quảng bá? hay là cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

"rely on me for publicity.

越南语

"hãy tin tôi, với tư cách một nhà xuất bản,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- i've seen the publicity.

越南语

tôi không rõ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

he's looking for publicity.

越南语

Ông ta muốn nổi tiếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

no such thing as bad publicity.

越南语

không có thứ gì theo kiểu quảng cáo tồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- bruce. glen snackwell, publicity.

越南语

glen snackwell, truyền thông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and i control my publicity, not you.

越南语

hợp đồng? và tôi là người điều khiển công chúng, không phải ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- probably just another publicity stunt.

越南语

cũng chỉ là một chiêu quảng cáo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

john, the last thing we need is publicity.

越南语

john, điều cuối cùng chúng ta cần là công khai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

a publicity campaign to promote her new book.

越南语

một chiến dịch quảng cáo để giới thiệu cuốn sách mới của bà ta.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

all this publicity and not one bit of difference?

越南语

tất cả những chiến dịch quảng cáo này mà không có gì thay đổi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

(paul) you can't buy publicity like that.

越南语

em không thể mua được tiếng tăm như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,682,402 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認