来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
advertising
quảng cáo
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 18
质量:
implementation of advertising campaign
kỹ năng chuyên ngành
最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
that billboard is not advertising.
nhưng tấm bảng đó không phải quảng cáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
develop recruitment/advertising plan
phát triển kế hoạch quảng bá/tuyển dụng
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
carry out an advertising campaign
lưu ý
最后更新: 2022-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
it was advertising... that's all.
là một kiểu quảng cáo thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now, weddings in advertising smile!
ngày nay thì ngược lại, đám cưới trên quảng cáo là một đám cưới tươi cười.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
develop package collateral/purchase advertising
phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考: