来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aerobic
hiếu khí
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
aerobic bacteria
vi khuẩn hiếu khí
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
metabolism, aerobic
trao đổi chất hiếu khí
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
enjoy a great performance of the national university aerobic athletes!
Đến phần diễn của các vận động viên trường aerobic quốc gia!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
apart from chasing some guy down, breaking his legs beating his face to a bloody pulp, you don't get a lot of aerobic exercise.
cậu phải học cách giải quyết chuyện như thế. sao chúng ta lại nói về chuyện này nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: