您搜索了: after hearing (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

after hearing

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hearing

越南语

thính giác

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 3
质量:

英语

hearing loss

越南语

khiếm thính

最后更新: 2015-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

vamp hearing.

越南语

thính giác ma cà rồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the hearing?

越南语

phiên toà ấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- a hearing.

越南语

- một buổi trình chuyên đề.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- a hearing?

越南语

- một phiên tòa ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

hearing impairment

越南语

điếc

最后更新: 2011-09-10
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

英语

hearing everything.

越南语

nghe hết rồi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- you hearing' me?

越南语

- nghe tôi nói không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

hearing your voice.

越南语

nghe rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

anybody hearing me?

越南语

lãongọt: có ai nghethấytôikhông ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- i wear hearing aids.

越南语

- tôi phải đeo thiết bị trợ thính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

was hearing loss detected

越南语

nuốt nước miếng

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- sir, you hearing this?

越南语

- sếp nghe thấy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i always wondered about this after hearing what the preacher said

越南语

tôi luôn tự hỏi điều đó sau khi được nghe cha xứ giảng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm hearing sirens.

越南语

tôi nghe tiếng còi báo động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no, my hearing's fine.

越南语

không, tôi nghe rất rõ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

fancy hearing from you here.

越南语

rất vui vì được nghe giọng cô từ đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm hearing you, atc.

越南语

- tôi đang nghe đây, atc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but after hearing who was involved, frankly, it started to make sense.

越南语

nhưng khi biết ai liên quan đến vụ này, mọi chuyện bắt đầu sáng tỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,604,747 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認