来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
after that.
sau đó nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
after that?
sau này thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- after that,
- rồi sau đó,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and after that?
còn sau đó thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and after that?
sau đó anh sẽ lên máy bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, after that?
- không, sau chuyện đó kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
right after that,
hằng ngày bố bạn đi làm bằng phương tiện gì
最后更新: 2018-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anything after that?
- còn gì sau đó nữa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i mean after that.
- rửa chén.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that will...
chuyện đó sẽ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- after that... nothing?
sau đó... không có gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and the day after that.
tháng này qua tháng khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after that, he disappeared.
sau đó, ông ta biến mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we wrapped after that.
- chúng ta bỏ dở từ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what about after that?
- sau đó thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just one more bag after that.
chỉ còn một cái va-li nữa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after that, maybe college.
sau đó, có thể là trường đại học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it says nothing after that.
sau ngày đó không còn thêm gì nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after that, i don't know.
sau đó thì chịu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after that everything was different.
sau đó... mọi thứ đều khác nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: