您搜索了: alive (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

alive

越南语

xem live

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

alive.

越南语

- còn sống,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

英语

alive!

越南语

bắt sống hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- alive?

越南语

- còn sống ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

more alive.

越南语

sống nhiều hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

look alive!

越南语

hăng hái lên một chút!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

someone alive.

越南语

một người "sống".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

still alive!

越南语

ta, vẫn còn sống! -tới lúc phải đi rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're alive.

越南语

anh còn sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

arya's alive?

越南语

arya còn sống à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he's alive.

越南语

- còn sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you're alive!

越南语

- Ông còn sống!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bourne's alive.

越南语

anh ta vẫn còn sống .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wha-- alive alive?

越南语

"còn sống" thật ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,738,052,896 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認